Có 1 kết quả:

鬼神 guǐ shén ㄍㄨㄟˇ ㄕㄣˊ

1/1

guǐ shén ㄍㄨㄟˇ ㄕㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

supernatural beings